Có 1 kết quả:

丑角 chǒu jué ㄔㄡˇ ㄐㄩㄝˊ

1/1

chǒu jué ㄔㄡˇ ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clown role in opera
(2) clown
(3) buffoon

Bình luận 0